Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sol

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(đùa cợt) mặt trời
(âm nhạc) nốt sol (như) soh, so
(hoá học) xon
Đồng xon (tiền Pê-ru)

Y học

dung dịch keo lỏng

Điện lạnh

son

Kinh tế

đơn vị tiền tệ chính của Pê -ru
đồng Son

Giải thích VN: Đơn vị tiền tệ chính của Pê-ru.

trọ

Xây dựng

xon

Xem thêm các từ khác

  • Sol-air temperature

    nhiệt độ xon khí,
  • Sol-fa

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) solmization, tonic sol-fa, Nội...
  • Sol-lunar

    do nhật nguyệt,
  • Sol son

    dung dịch keo lỏng,
  • Sola

    Danh từ & số nhiều: của solum, độc nhất, duy nhất, hối phiếu một bản,
  • Sola bill

    phiếu khoán một bản,
  • Sola cheque

    chi phiếu một bản,
  • Solace

    / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại...
  • Solan

    / ´soulən /, như solan-goose,
  • Solan-goose

    Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
  • Solanaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà,
  • Solanceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà,
  • Solandrine

    solandrin,
  • Solanella

    Danh từ: (thực vật) cỏ tan băng,
  • Solanidine

    solaniđin,
  • Solanine

    Danh từ: (hoá học) solanin, xolanin,
  • Solanoid

    dạng khoai,
  • Solanoid carcinoma

    caxinom dạng khoai,
  • Solanum

    Danh từ: họ cà, Y học: cây cà solanum,
  • Solanum lycopersicum

    cây cà chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top