Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soldered joint

Mục lục

Cơ khí & công trình

mối gắn

Hóa học & vật liệu

đầu ống hàn

Xây dựng

mối nối hàn thiếc
sự nối hàn

Cơ - Điện tử

Mối hàn bằng hợp kim dễ chảy(thiếc, chì)

Kỹ thuật chung

mối hàn thiếc
mối hàn
mối nối hàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top