Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soldiers

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

hàng dọc

Kỹ thuật chung

hàng gạch xây đứng

Xem thêm các từ khác

  • Soldiership

    / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • Soldiery

    / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói...
  • Soldo

    Danh từ: Đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia),
  • Sole

    / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ:...
  • Sole-fa

    Ngoại động từ: xướng âm, Danh từ: cách xướng âm,
  • Sole-leather

    Danh từ: Đế (bằng) da,
  • Sole-piece

    đế, tấm đệm,
  • Sole-plate

    Danh từ: tấm nền, mặt dưới bàn là,
  • Sole Source Aquifer

    tầng ngậm nước nguồn đơn nhất, tầng ngậm nước cung cấp 50% hoặc nhiều hơn nguồn nước uống của một khu vực.
  • Sole agency

    đại lý độc quyền,, đại lý độc quyền, sole agency contract, hợp đồng đại lý độc quyền
  • Sole agency contract

    hợp đồng đại lý độc quyền,
  • Sole agent

    đại lý độc quyền, người bao tiêu, đại lý độc quyền, general sole agent, tổng đại lý độc quyền
  • Sole arbitrator

    viên trọng tài độc nhiệm, duy nhất (của công ty bảo hiểm),
  • Sole bill

    hối phiếu một bản,
  • Sole conciliator

    người hòa giải độc nhiệm,
  • Sole contract

    hợp đồng độc quyền,
  • Sole corporation

    công ty một chủ, xí nghiệp cá nhân,
  • Sole crepe

    kếp đế,
  • Sole distributor

    người kinh tiêu độc quyền, nhà phân phối, khai thác độc quyền,
  • Sole distributorship

    công ty tổng đại lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top