Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sort of

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

sort of
(thông tục) phần nào, hơi
I'm sort of worried about them
Tôi hơi lo lắng cho họ
chẳng khác, hầu như
bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó
"tự dưng", vừa mới

Xem thêm sort


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sort order

    ngôi thứ xếp loại, thứ tự sắp xếp,
  • Sort out

    chọn ra,
  • Sort program

    chương trình sắp xếp, chương trình phân loại,
  • Sort routine

    thủ tục sắp xếp, thường trình phân loại, thủ tục sắp,
  • Sort seed testing plot

    khu thí nghiệm hạt giống,
  • Sort selection

    sự lựa chọn sắp xếp,
  • Sort sequence

    thứ tự phân loại, thứ tự sắp xếp,
  • Sort steel

    thép ít carbon, thép xây dựng,
  • Sort table

    bảng sắp xếp, bảng phân loại, active sort table, bảng phân loại hoạt động
  • Sort top to bottom

    sắp từ trên xuống dưới,
  • Sort utility

    tiện ích phân loại, tiện ích sắp xếp,
  • Sortable

    / ´sɔ:təbl /, Tính từ: có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại, Kinh...
  • Sorted

    ,
  • Sorted fish

    cá đã phân cấp, cá đã phân loại,
  • Sorted herrring

    cá trích phân loại,
  • Sorter

    / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy...
  • Sorter-comparator

    Danh từ: bộ phân loại và so sánh,
  • Sorter-reader

    Danh từ: bộ phân loại và đọc,
  • Sortie

    / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một...
  • Sortie number

    số liệu thăm dò (hàng không),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top