Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

South bound

Xây dựng

đi về hướng nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • South by east

    Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 168 độ 45 ' từ chính bắc theo chiều kim đồng hồ, nam đến...
  • South by west

    Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 191 độ 15 ' từ chính bắc theo chiều kim đồng hồ, nam đến...
  • South declination

    độ lệch âm (độ lệch về phía nam),
  • South gateway of the capital city

    cửa ngõ phía nam của thủ đô, cửa ngõ phía nam của thủ đô,
  • South point

    điểm phía nam,
  • South pole

    Danh từ: ( the south pole) nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất), cực âm (của nam châm),...
  • Southeast

    / ´sauθ´i:st /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam, hướng đông nam (la bàn), đông nam,
  • Southeast asia

    Danh từ: Đông nam á,
  • Southeast by east

    Tính từ, phó từ, danh từ: Ở điểm 123 độ 15 ' theo theo chiều kim đồng hồ từ chính bắc, đông...
  • Southeast by south

    Tính từ, danh từ, phó từ: Ở điểm 146 độ 15 ' theo kim đồng hồ từ chính bắc, đông nam đến...
  • Southeast wind

    gió đông nam,
  • Southeaster

    / ´sauθ´i:stə /, Giao thông & vận tải: gió đông nam,
  • Southeasterly

    / ´sauθ´i:stəli /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam,
  • Southeastward

    / ¸sauθ´i:stwəd /, tính từ, danh từ, về phía đông nam,
  • Southeastwards

    Phó từ: về phía đông nam,
  • Souther

    / ´sauðə /, Danh từ: gió nam; cơn bão từ phía nam lại,
  • Southerly

    / ´sʌðəli /, Tính từ & phó từ: thổi từ phương nam (gió), hướng về phương nam, Danh...
  • Southern

    / ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ...
  • Southern Italian salami

    xúc xích nam italia (không hun khói, bảo quản lâu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top