Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparking

Nghe phát âm

Mục lục

/´spa:kiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự loé lửa; phát ra tia lửa

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự châm lửa
sự đánh tia lửa

Hóa học & vật liệu

sự bật tia điện

Kỹ thuật chung

sự đánh lửa
brush sparking
sự đánh lửa chổi than
commutator sparking
sự đánh lửa vành góp
sự mồi lửa
sự phóng hồ quang
sự toé lửa
sự yếu nguồn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top