Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spawning habit

Nghe phát âm

Kinh tế

tập quán đẻ trứng (cá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spawning migration

    sự di cư đẻ trứng (cá),
  • Spay

    / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ...
  • Spay-type cooling tower

    tháp làm nguội kiểu phun,
  • Spay air cooler

    bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước,
  • Spay glazing

    sự tráng men (bằng cách) phun,
  • Spay gun

    vòi sơn xì, súng phun,
  • Spay head

    hệ thống vòi hoa sen,
  • Spay irrigation

    sự phun mưa,
  • Spay pond

    bể phun,
  • Spay pump

    bơm thủy lực,
  • Spayed hen

    gà thiến,
  • Spayed scarf with wedges

    liên kết mộng chêm xiên, mộng ghép chêm xiên,
  • Spayed scrubber

    máy lọc khí kiểu phun,
  • Spaying

    sự phun bụi sương, sự tỏa, sự toé, sự tưới, lớp trát phun, lớp trát vảy, sự phun vữa,
  • Spaying nozzle

    đầu phun, vòi phun,
  • Spaying plant

    thiết bị phun mù,
  • Speak

    / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với,...
  • Speak-easy

    Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm...
  • Speakable

    Tính từ: có thể nói đến,
  • Speaker

    / ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top