Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sphinx

Nghe phát âm

Mục lục

/sfinks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges

( the Sphinx) tượng Xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở Ai cập)
Quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( Hy lạp)
Người bí hiểm, người khó hiểu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top