Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spillover loss

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

sự mất do tràn đầy

Xem thêm các từ khác

  • Spills

    ,
  • Spillway

    / ´spil¸wei /, Danh từ: Đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..),...
  • Spillway (crest)

    cửa van đỉnh đập tràn,
  • Spillway (crest) gate.

    cửa van đầu đập tràn,
  • Spillway apron

    sân sau đập tràn, thảm chống xói lở (ở đáy đập tràn), tường ngăn xói đập tràn, sân sau (của đập tràn),
  • Spillway bridge

    cầu trên đập nước tràn,
  • Spillway bucket

    gàu ở chân đập tràn, thùng xả nước,
  • Spillway canal

    kênh (có) đập tràn, kênh tràn, kênh xả (dẫn động thủy lực),
  • Spillway cap

    khả năng tháo nước,
  • Spillway capacity

    khả năng tháo nước của đập tràn,
  • Spillway channel

    kênh xả nước, kênh đập tràn, kênh tháo lũ, kênh xả (nước), kênh xả, máng chảy nhanh, máng chảy xiết,
  • Spillway chute

    mặt dốc tràn, máng chảy xiết,
  • Spillway crest

    ngưỡng đập tràn, ngưỡng nước tràn, đỉnh đập tràn,
  • Spillway crest gate

    cửa chính đập tràn,
  • Spillway culvert

    đường ống tháo nước (dưới sâu của đập tràn),
  • Spillway dam

    đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập...
  • Spillway deflector

    mũi phóng đuôi đập tràn,
  • Spillway design flood

    lũ thiết kế đập tràn,
  • Spillway discharge

    lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • Spillway discharge coefficient

    hệ số lưu lượng đập tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top