Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spinoneural

Y học

(thuộc) tủy sống-thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spinoneural atrophy

    teo thần kinh tủy,
  • Spinoperipheral

    thuộc tủy sống ngoại vi,
  • Spinopetal

    tới tủy sống, hướng về cột sống,
  • Spinor

    spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • Spinor algebra

    đại số spinơ,
  • Spinor group

    nhóm spinơ, nhóm spinor,
  • Spinosacral ligament

    dây chằng cùng - gai hông bé,
  • Spinose

    / ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous,
  • Spinosely

    Phó từ: có gai; đầy gai, nhọn như gai, Đầy khó khăn; gai góc,
  • Spinosity

    / spai´nɔsiti /, danh từ, tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê...
  • Spinotectal

    (thuộc) mái gian não-tủy sống,
  • Spinotectal tract

    bó gai - mái,
  • Spinous

    / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • Spinous foramen

    lỗ gai bướm, lỗ tròn bé,
  • Spinous process of vertebrae

    mỏm gai đốt sống,
  • Spinozism

    / spi´nouzizəm /, Danh từ: học thuyết spi-nô-da,
  • Spinozist

    Danh từ: người theo học thuyết spi-nô-da,
  • Spinozistic

    Tính từ: (thuộc) học thuyết spi-nô-da,
  • Spins

    ,
  • Spinster

    Danh từ: (pháp lý) người phụ nữ không chồng, bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top