Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spiritualize

Nghe phát âm

Mục lục

/´spiritjuə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác spiritualise

Ngoại động từ

Tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần
Đề cao, nâng cao
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiritually

    Phó từ: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn; tâm hồn, thuộc thần linh; thần thánh; ma quỷ, thuộc...
  • Spiritualness

    / spi´ritjuəlnis /, danh từ, tính chất tinh thần, tính chất tôn giáo,
  • Spiritualty

    / spi´ritjuəlti /, danh từ,
  • Spirituel

    / ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà),
  • Spirituelle

    như spirituel,
  • Spirituous

    / ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa:...
  • Spirituousness

    / spi´ritjuəsnis /, danh từ, sự có chất rượu,
  • Spirivalve

    / ´spaiəri¸vælv /, tính từ, có vỏ xoắn ốc, xoắn ốc (vỏ ốc),
  • Spiro-

    hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở, Y học: prefix chỉ...
  • Spiro-index

    chỉ số hô hấp,
  • Spirochaeta

    Danh từ: khuẩn xoắn, Y học: giống xoắn khuẩn,
  • Spirochaetaceae

    spirochaetaceae, họ xoắn khuẩn,
  • Spirochaetal

    Tính từ: gây bởi khuẩn xoắn,
  • Spirochaetales

    bộ xoắn khuẩn,
  • Spirochaete

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khuẩn xoắn,
  • Spirochetal jaundice

    vàng dado xoắn khuẩn leptospira,
  • Spirochete

    spirochaeta, xoắn khuẩn,
  • Spirochetemia

    xoắn khuẩn-huyết,
  • Spirocheticide

    chất diệt xoắnkhuẩn,
  • Spirochetogenous

    do xoắn khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top