Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spitpoison

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người ác độc; vu cáo; phỉ báng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spits

    ,
  • Spitter

    / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • Spitter wall

    trụ giữa (ống hút),
  • Spitting

    / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật...
  • Spitting cobra

    Danh từ: rắn độc châu phi phun nọc độc mà không cắn,
  • Spitting image

    Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ...
  • Spitting rock

    đá nổ mìn,
  • Spittle

    / spitl /, Danh từ: nước bọt; nước dãi,
  • Spittoon

    / spi'tu:n /, Danh từ: Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào),
  • Spitz

    / spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog,
  • Spitz-Holter valve

    van spitz holter,
  • Spitz-holter valve

    van spitz holter,
  • Spitz dog

    Danh từ: chó pomeran (như) spitz,
  • Spiv

    Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy,
  • Spivvery

    / ´spivəri /, danh từ, (từ lóng) việc buôn gian bán lận,
  • Splachnic anesthesia

    gây tê thần kinh tạng,
  • Splanch-

    tiền tố chỉ nội tạng,
  • Splanchnectopia

    (sự) chuyển vị nội tạng,
  • Splanchnesthesia

    cảm giác nội tạng,
  • Splanchnic

    / ´splæηknik /, Tính từ: (thuộc) nội tạng, Y học: thuộc nội tạng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top