Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splash-board

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

cái chắn bùn

Thông dụng

Danh từ

Cái chắn bùn; tấm chắn tia phun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Splash-down

    Danh từ: sự hạ cánh của một con tàu vũ trụ xuống mặt biển,
  • Splash-proof

    Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
  • Splash-proof housing

    hộp chắn tia phun, hộp chống phun toé,
  • Splash-proofvent cap

    lắp lỗ thông chống bắn toé (acquy ôtô), mũ chống bắn toé (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Splash (ing) lubrication

    sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu,
  • Splash and dust proof type

    loại có mái ngăn nước và bụi,
  • Splash board

    cái chắn bùn,
  • Splash erosion

    sự xói do mưa,
  • Splash feed

    nạp liệu bề mặt,
  • Splash guard

    tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • Splash headline

    Danh từ: Đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề...
  • Splash jacket

    áo nước,
  • Splash lubrication

    sự bôi trơn tạt dầu, sự bôi trơn văng toé, bôi trơn bằng vòng văng, bôi trơn (kiểu) phun, sự bôi trơn kiểu nhúng,
  • Splash pan

    cánh chắn bùn (ôtô),
  • Splash panel

    tấm chắn chất bẩn,
  • Splash ring

    vòng để văng tóe,
  • Splash shield

    tấm chắn nước và chất bẩn (bảo vệ phanh đĩa), tấm chắn nước,
  • Splash zone

    vùng rửa trôi, vùng nằm giữa mức nước cao và thấp,
  • Splashback

    / ´splæʃ¸bæk /, Danh từ: tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn, Xây...
  • Splashdown

    / ´splæʃ¸daun /, Điện tử & viễn thông: sự hạ xuống biển (của con tàu vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top