Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spore

Nghe phát âm

Mục lục

/spɔ:/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) bào tử
(nghĩa bóng) mầm, mầm mống

Chuyên ngành

Y học

bào tử

Kinh tế

bào tử
tạo thành bào tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tuber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top