Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sportsman

Nghe phát âm

Mục lục

/´spɔ:tsmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman

Người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao
Người có tinh thần (đạo đức) thể thao

Xem thêm các từ khác

  • Sportsmanlike

    / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao,
  • Sportsmanship

    / 'spɔ:tsmənʃip /, Danh từ: tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng...
  • Sportswear

    / ´spɔ:ts¸wɛə /, danh từ, quần áo thể thao,
  • Sportswoman

    / ´spɔ:ts¸wumən /, danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) .sportsman, người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao;...
  • Sporty

    / ´spɔ:ti /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, she'e very sporty, cô ấy rất ham thích...
  • Sporular

    (thuộc) bào tử,
  • Sporulate

    / ´spɔrju¸leit /, Nội động từ: (sinh vật học) hình thành bào tử, Kinh...
  • Sporulation

    / ¸spɔ:rju´leiʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự hình thành bào tử, Y học:...
  • Sporule

    / ´spɔrju:l /, Danh từ: (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ,
  • Spot

    / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật...
  • Spot-against-forward

    giao ngay để đáp ứng kỳ hạn, giao ngay để đáp ứng kỳ hạn (trong giao dịch mua bán kỳ hạn),
  • Spot-and-stitch weldingmachine

    máy hàn điểm và hàn giáp mối,
  • Spot-face

    khoét mặt, tiện mặt tựa,
  • Spot-facing

    sự gọt bề mặt, sự gọt bớt, Danh từ: sự gọt bớt bề mặt,
  • Spot-facing cutter

    dao khoét, dao khoét,
  • Spot-film roentgenography

    chụp rơngen điểm khu trú, chụp tiax điểm khu trú,
  • Spot-on

    Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu...
  • Spot-pass

    Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp...
  • Spot-weld

    hàn chấm, hàn chấm,
  • Spot-welding electrode

    que hàn điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top