Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spray casting

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

vật đúc thành chùm

Cơ - Điện tử

đúc nhiều chi tiết đồngthời, đúc khuôn nhiều lòng khuôn

Kỹ thuật chung

chùm vật đúc

Xem thêm các từ khác

  • Spray catcher

    bình gom các giọt chảy,
  • Spray chamber

    phòng phun, buồng phun (mưa), phòng phun mù, thiết bị điều hòa không khí, buồng phun,
  • Spray coater

    máy tráng kiểu phun sương,
  • Spray coating

    sơn phun, sơn phun, sự phủ bằng phun,
  • Spray combustion

    cháy phun,
  • Spray condensation

    thiết bị ngưng phun,
  • Spray condenser

    dàn ngưng tưới (phun), giàn ngưng tưới (phun), thiết bị ngưng tụ kiểu lưới,
  • Spray conduit

    ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun,
  • Spray cone

    Danh từ: miệng loe của ống phun, côn phun, vòi phun,
  • Spray cooker

    nồi nấu kiểu phun,
  • Spray cooler

    thiết bị phun nguội, sàn lắp giàn phun, sàn lắp giàn phun (làm lạnh), dàn lạnh phun, giàn lạnh phun,
  • Spray cooling

    sự làm nguội bằng phun (tưới), sự làm lạnh phun, làm lạnh phun, sự làm lạnh bằng phun, sự làm mát bằng phun, sự làm nguội...
  • Spray cooling tower

    tháp giải nhiệt bằng phun mưa, tháp làm mát bằng phun mưa,
  • Spray deck

    sàn lắp giàn phun,
  • Spray defrosting

    phá băng bằng cách phun,
  • Spray dehydration

    khử nước (sấy) phun sương, khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy khô,
  • Spray drag

    lực cản phân tán (thiết bị bay),
  • Spray drying

    khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy phun, sự sấy phun,
  • Spray drying tower

    tháp sấyphun,
  • Spray duct

    ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top