Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sputtering

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thổi phì phì, thổi phù phù
Lắp bắp

Điện lạnh

sự phún xạ

Kỹ thuật chung

sự bứt ra
sự phóng ra
sự phun kim loại
sự phun toé
sự toé ra

Xây dựng

phun [sự phun]

Xem thêm các từ khác

  • Sputtering of metals

    mạ phun kim loại,
  • Sputum

    / ´spju:təm /, Danh từ, số nhiều .sputa: (y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi, Y...
  • Sputum aeroginosum

    đờm xanh,
  • Sputum coctum

    đờm sánh đặc,
  • Sputum crudum

    đờm trong và dính,
  • Sputum cruentum

    đờm lẫnmáu,
  • Sputum mug

    Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • Sputumaeroginosum

    đờm xanh,
  • Spy

    bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người...
  • Spy-glass

    kính nhìn xa (cỡ nhỏ), ống nhòm,
  • Spy hole

    lỗ quan sát,
  • Spy out the land

    Thành Ngữ:, spy out the land, đánh giá tình hình bằng cách điều tra kín đáo..
  • Spy satellite

    vệ tinh gián điệp,
  • Spyglass

    Danh từ: kính thiên văn nhỏ,
  • Spyglass view finder

    kính ngắm tầm ngắn,
  • Spyhole

    Danh từ: khe nhòm, lỗ kiểm tra, lỗ nhìn, lỗ quan sát,
  • Spying

    ,
  • Spymaster

    / ´spai¸ma:stə /, danh từ, người phụ trách tổ chức gián điệp một nước,
  • Spyware

    phần mềm gián điệp do các hacker tạo ra và phát tán nhằm mục đích ăn cắp thông tin cá nhân trên máy nạn nhân.,
  • Sq

    viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top