- Từ điển Anh - Việt
Square bellows camera
Xem thêm các từ khác
-
Square bolt
bù loong đầu vuông, bulông vuông, bulông đầu vuông, -
Square bond
cách xây kiểu gạch vuông (lát nền), -
Square bracket
dấu ngoặc vuông [ ], dấu ngoặc vuông, -
Square brackets
Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông,... -
Square break
vết rạn trên ray, -
Square bridge
cầu thẳng (vuông góc với bờ sông), -
Square butt joint
mối nối đầu vuông, -
Square butt weld
mối hàn giáp mối không vátcạnh, mối hàn giáp vuông góc, -
Square caliper
cỡ đo góc vuông, -
Square center
ê ke định tâm, mũi tâm bốn cạnh, -
Square centimeter
centimét vuông, -
Square check irrigation
tưới khoanh vùng trữ nước, -
Square circle
Danh từ: (thông tục) vũ đài (đấu quyền anh), -
Square combination
thước hỗn hợp, thước tách, -
Square corner halving
mộng góc nối chập, -
Square cubble (masonry)
sự xây đá hộc đều đặn, -
Square cut-off characteristic
đặc trưng ngừng đóng (hình chữ nhật), -
Square cut beef chuck
phần bả vai con thịt bò cắt mông, -
Square cutting tool
dao cắt mặt đầu vuông, -
Square dance
danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.