- Từ điển Anh - Việt
Stabilize a currency
Xem thêm các từ khác
-
Stabilize a currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilize a security
ổn định giá chứng khoán, -
Stabilize prices
ổn định vật giá, -
Stabilize prices (to...)
ổn định vật giá, -
Stabilize the currency
ổn định tiền tệ, -
Stabilize the currency (to...)
ổn định tiền tệ, -
Stabilized
(adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh,... -
Stabilized aggregate
cấp phối đá ổn định (lớp móng trên của đường), -
Stabilized aggregate base course
lớp móng cấp phối chặt, lớp móng cấp phối đá dăm, -
Stabilized bond
trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ, trái phiếu ổn định, -
Stabilized conditions
trạng thái bình ổn, trạng thái ổn lập, -
Stabilized data
dữ liệu ổn định, -
Stabilized dune
cồn ổn định, cồn đứng yên, cồn cát ổn định, -
Stabilized earth
đất ổn định, -
Stabilized earth pavement
mặt đường bằng đất gia cố, -
Stabilized earth road
đường đất có gia cố, đường đất gia cố, stabilized earth road pavement, mặt đường đất gia cố -
Stabilized earth road pavement
mặt đường đất gia cố, -
Stabilized foundation
nền được gia cố, -
Stabilized grade
độ dốc ổn định (của lòng dẫn), độ dốc ổn định, -
Stabilized gravel pavement
mặt đường (gia cường, cải thiện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.