- Từ điển Anh - Việt
Stage rights
Nghe phát âmMục lục |
/'steidʒ'raits/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Đặc quyền diễn (một vở kịch)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stage ring
vòng sân khấu, -
Stage service gallery
cánh gà sân khấu, -
Stage set
/ 'steidʒ'set /, Danh từ: trang trí và đồ dùng để trình diễn một vở kịch, -
Stage whisper
/ 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt... -
Stage with ancillary premises
tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ), -
Stage working
sự khai thác lộ thiên, -
Stagecraft
/ 'steidʒkrɑ:ft /, Danh từ: nghệ thuật viết kịch, nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch,... -
Staged
có bậc, có cấp, -
Staged authenticity
tính xác thực dàn dựng, -
Staged evaporative cooling
sự làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp, làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp, -
Staged payments
sự trả tiền làm nhiều kỳ, -
Stageof fervescence
giai đoạn sốt cao, -
Stageof invasion
giai đoạn xâm nhập, -
Stageof latency
giai đoạn tiềm tàng, -
Stager
/ 'steidʒə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện -
Stages
, -
Stages of economic growth
các giai đoạn của tăng trưởng kinh tế, -
Stagestruck
/ 'steidʒ'strʌk /, Tính từ:, -
Stagey
/ 'steidʒi /, như stagy, -
Stagflation
/ ,stæg'flei∫n /, Danh từ:,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
