Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standby refrigerating machine

Nghe phát âm

Điện lạnh

máy lạnh dự phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Standby register

    thanh ghi dự trữ, thanh ghi dự phòng,
  • Standby switching equipment

    thiết bị chuyển mạch dự bị, thiết bị chuyển mạch dự trữ,
  • Standby tariff

    biểu giá dự phòng,
  • Standby ticket

    vé đứng,
  • Standby time

    thời gian chờ đợi,
  • Standby time (cellular phones)

    thời gian đợi (máy điện thoại),
  • Standby underwriter

    nhà bao tiêu dự phòng,
  • Standee

    / stæn'di: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi...
  • Standfast

    / 'stændfɑ:st /, Danh từ: người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được, thế...
  • Standing

    / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức...
  • Standing-crop

    Danh từ: toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định,
  • Standing-ovation

    Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),...
  • Standing-room

    Danh từ: chỗ đứng (trong rạp hát, sân thể thao...)
  • Standing-wave-ratio meter

    bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế,
  • Standing-wave accelerator

    Nghĩa chuyên nghành: máy gia tốc sóng đứng,
  • Standing-wave antenna

    ăng ten sóng đứng,
  • Standing-wave detector

    bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế,
  • Standing-wave indicator

    bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế,
  • Standing-wave loss factor

    hệ số tổn hao sóng dừng,
  • Standing-wave meter

    bộ chỉ báo sóng đứng, đetectơ sóng đứng, máy đo sóng đứng, sóng đứng kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top