Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statement of revenue and expenditure

Kinh tế

bản kê các khoản thu chi
bản thu chi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Statement of stock holder's equity

    bản kê khai quyền lợi cổ đông,
  • Statement of variation of funds

    bản báo cáo về lưu động vốn, bản thu chi tiền vốn,
  • Statement sentence

    tài khoản tuyên bố,
  • Statement surplus

    bản báo cáo giá trị thặng dư,
  • Statemnet

    Toán & tin: sự phát biểu, mệnh đề,
  • Stater

    / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • Stateroom

    / ´steit¸rum /, Kỹ thuật chung: khoang, phòng, Kinh tế: phòng ngủ riêng,...
  • States

    ,
  • States'righter

    Danh từ: người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp,
  • States general

    Danh từ; số nhiều: hội nghị ba đẳng cấp, quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796),
  • Stateside

    / ´steit¸said /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (thuộc) mỹ, ở mỹ, hướng...
  • Statesman

    / ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có...
  • Statesmanlike

    Tính từ: có vẻ chính trị, có tài chính trị, như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực;...
  • Statesmanly

    / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • Statesmanship

    / ´steitsmənʃip /, danh từ, nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị,
  • Statesmen

    Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman,
  • Stateswoman

    / ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản...
  • Stateswomen

    Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • Statewide

    / ´steit¸waid /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khắp nước; khắp bang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top