Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staves

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .staff

Như staff

Xem thêm các từ khác

  • Staxis

    xuất huyết, chảy máu,
  • Stay

    / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê,...
  • Stay-at-home

    / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru...
  • Stay-bar

    bu lông neo, bu lông cữ, Danh từ: cột chống (nhà, máy),
  • Stay-block

    đế chằng, đế neo,
  • Stay-bolt

    Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • Stay-bolt tap

    tarô cắt ren nồi hơi,
  • Stay-bush

    ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • Stay-down strike

    Danh từ: bãi công ngồi, đình công ngồi, bãi công ngồi, đình công ngồi,
  • Stay-in-Place Forms

    ván khuôn để lại,
  • Stay-in-place form

    ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu),
  • Stay-in-place forms

    ván khuôn để lại,
  • Stay-in strike

    Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm...
  • Stay-lace

    Danh từ: Đăng ten yếm nịt,
  • Stay-lathed

    được ốp gỗ (cho cứng),
  • Stay-maker

    Danh từ: người may yếm nịt,
  • Stay-rod

    như stay-bar,
  • Stay (rope)

    dây giằng, dây treo,
  • Stay bolt

    bulông néo, bulông tăng đơ,
  • Stay cable

    cáp treo xiên (của hệ dây xiên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top