Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steatolytic enzyme

Y học

enzim tiêu mỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steatoma

    u mỡ, u mỡ,
  • Steatomatosis

    bệnh u nang bã nhờn,
  • Steatomery

    (chứng) đọng mỡ đùi mông,
  • Steatonecrosis

    hoại tử mỡ, hoại tử mỡ,
  • Steatopygia

    Danh từ: tình trạng mông nhiều mỡ ( (thường) ở đàn bà), mông nhiều mỡ,
  • Steatopygious

    Tính từ: có mông nhiều mỡ (đàn bà),
  • Steatopygous

    Tính từ: có mông nhiều mỡ (đàn bà),
  • Steatorrhea

    / ¸stiətə´riə /, Y học: chứng phân mỡ,
  • Steatorrhoea

    / ¸stiətə´riə /, danh từ, sự chảy mồ hôi đầu,
  • Steatosis

    / stiə´tousis /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ, Y...
  • Stechiology

    sinh lý học tế bào,
  • Stechiometry

    phép tính hợp thức,
  • Stedfast

    / ´sted¸fa:st /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) steadfast,
  • Stedfastly

    Phó từ: như steadfastly,
  • Stedman packing

    sự độn kiểu stedman (cột chưng cất),
  • Steed

    / sti:d /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt); (thơ ca) con ngựa; chiến mã, my trusty steed, một...
  • Steedless

    Tính từ: không có ngựa; không đi ngựa,
  • Steek

    Danh từ: cái kích,
  • Steel

    / sti:l /, Danh từ: thép, ngành thép; sự sản xuất thép, cái liếc dao; que thép (để mài dao), cung...
  • Steel, Alloy

    thép hợp kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top