Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steel-faced

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Được hàn đắp bằng thép

Cơ khí & công trình

hàn đắp bằng thép

Hóa học & vật liệu

hàn đắp thép

Cơ - Điện tử

(adj) được hàn đắp bằng thép

Xây dựng

được hàn đắp bằng thép

Kỹ thuật chung

bọc thép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top