Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steel reinforcement

Mục lục

Kỹ thuật chung

cốt thép
axle-steel reinforcement
cốt thép dọc trục
cold-worked steel reinforcement
cốt thép gia công nguội
high-strength steel reinforcement
cốt thép cường độ cao
mild steel reinforcement
cốt thép mềm
rail steel reinforcement
cốt thép (cứng) bằng ray
rail-steel reinforcement
cốt thép bằng ray

Xây dựng

cốt thép của bê-tông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top