Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steer clear of

Kỹ thuật chung

lánh xa (đạo hàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Steer for

    giữ hướng chạy (đạo hàng), tiến đến gần, tiến lại gần,
  • Steer the course

    lái theo hướng,
  • Steerability

    tính dễ lái, khả năng lái,
  • Steerable

    / ´stiərəbl /, tính từ, có thể lái được,
  • Steerable antenna

    dây trời xoay hướng, ăng ten chỉnh hướng được, ăng ten điều chỉnh được, ăng ten lái được, ăng ten xoay được, ăng...
  • Steerable beam

    chùm được định hướng, chùm tia định hướng,
  • Steerable receiving spot-beam antenna

    dây trời xoay được theo hướng bẹp, ăng ten xoay được theo hướng bẹp,
  • Steerage

    / ´stiəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)...
  • Steerage-way

    / ´stiəridʒ¸wei /, danh từ, (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái, cách thức lái,
  • Steerage passenger

    hành khách loại bốn, hành khách trên bong tàu,
  • Steerageway

    cách thức lái, tốc độ tối thiểu của tàu so với nước,
  • Steered wheel

    bánh xe được lái (cơ cấu lái),
  • Steerer

    người lái, người cầm lái, Danh từ: nòng cổ xe (phần ống được đút vào trong head tube (gióng...
  • Steering

    / ´stiəriη /, Danh từ: thiết bị lái, Cơ - Điện tử: sự lái, sự...
  • Steering-column

    Danh từ: cần tay lái, trụ lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô.. lắp vào tay lái),
  • Steering-gear

    / ´stiəriη¸giə /, Danh từ: cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ), Kỹ thuật chung:...
  • Steering-gear test

    sự thử thiết bị lái,
  • Steering-swivel inclination

    góc nghiêng trụ quay đứng,
  • Steering-wheel

    / ´stiəriη¸wi:l /, danh từ, bánh lái (để điều khiển bộ lái ở con tàu, xe...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top