Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stellate block

Y học

phong bế hạch sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stellate cell

    tế bào hình sao,
  • Stellate fracture

    gãy xương hình sao,
  • Stellate ganglion

    hạch hình sao,
  • Stellate hair

    tóc có ngọn chẻ,
  • Stellate venule of kidney

    tiểu tĩnh mạch hình sao của thận,
  • Stellated

    / ´steleit-id /, như stellate,
  • Stellated structure

    cấu tạo hình sao,
  • Stellatefracture

    gãy xương hình sao,
  • Stellectomy

    thủ thuật cắt bỏ hạch não,
  • Stellenbosch

    Ngoại động từ: (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ,
  • Stelliferous

    / ste´lifərəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao,
  • Stelliform

    / ´steli¸fɔ:m /, tính từ, hình sao,
  • Stellionate

    hành vi lừa bán, tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật),
  • Stellite

    Danh từ: (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden), hợp kim steclit (chịu ăn...
  • Stellite-faced tool

    dao phủ bằng hợp kim stelit,
  • Stellite valve

    van bọc hợp kim cứng,
  • Stellular

    Tính từ: hình sao, xoè ra như hình sao (như) stellate, có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao,...
  • Stellulate

    như stellular,
  • Stem

    / stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống...
  • Stem-head

    mũi (tàu, thuyền), Danh từ: mũi tàu; thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top