Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Step (ped) piston

Xây dựng

pít tông có bậc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Step action

    thao tác từng bước,
  • Step angle

    góc bước (ở động cơ bước),
  • Step bearing

    tấm đệm bậc, ổ chặn, ổ đứng, ổ gối trục, ổ chặn, ổ đứng,
  • Step bed

    nền bậc,
  • Step bit

    mũi khoan chia đoạn, mũi khoan chia nấc, mũi khoan có bậc (kỹ thuật khoan),
  • Step block

    tấm đệm bậc, ổ chặn, ổ đứng,
  • Step board

    bậc lên xuống,
  • Step box

    hộp biến tốc,
  • Step by step

    Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • Step by step design

    thiết kế từng bước, thiết kế từng giai đoạn,
  • Step by step exchange

    tổng đài từng nấc,
  • Step by step switch

    bộ chuyển mạch từng nấc,
  • Step change

    sự thay đổi theo bước, đổi bước, thay đổi theo bước, sự biến đổi từng bước,
  • Step chuck

    mâm cặp có bậc, ống kẹp có bậc,
  • Step circuit

    mạch bước, mạch bậc thang,
  • Step cone

    ròng rọc nhiều nấc,
  • Step cone drive

    sự truyền động côn có bậc,
  • Step cone or cone pulley

    ròng rọc côn nhiều nấc,
  • Step cone pulley

    bánh côn điều tốc, bánh đai bậc, puli có bậc, puli côn,
  • Step control of refrigeration output

    điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc, điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp), điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top