Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stigmatic lens

Vật lý

thấu kính stimatic
thấu kính tương điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stigmatically

    Phó từ:,
  • Stigmatiferous

    Tính từ: (thực vật) có núm nhụy, (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở, có sẹo,
  • Stigmatisation

    như stigmatization,
  • Stigmatise

    như stigmatize, Hình Thái Từ:,
  • Stigmatism

    Danh từ: (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình, 1. tình trạng có dấu, có nốt 2. chính thị, tính...
  • Stigmatization

    / ¸stigmətai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatize

    / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatometer

    khúc xạ kế mắt,
  • Stigmatose

    như stigmatic,
  • Stigmatosis

    bệnh da đốm loét,
  • Stilb

    / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
  • Stilbene

    / ´stilbi:n /, Danh từ: (hoá học) xtinben,
  • Stilbestrol

    stilbestrol,
  • Stilbite

    / ´stilbait /, danh từ, (khoáng chất) xtinbit,
  • Stilboestrol

    loạn hormôn sinh dục nữ tổng hợp,
  • Stile

    / stail /, Danh từ: bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top