Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Still disease

Y học

bệnh still

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Still dome

    nắp tháp chưng cất,
  • Still drink

    đồ uống không ga,
  • Still frame

    khung tĩnh, khung hình tĩnh, khung hình dừng,
  • Still gas

    khí nồi cất,
  • Still grease

    mỡ bôi trơn cất cuối, mỡ bôi trơn tĩnh,
  • Still hunt

    Danh từ: cuộc săn lén, (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì),
  • Still image

    ảnh tĩnh, still image (si), hình ảnh tĩnh
  • Still jacket

    vỏ thiết bị chưng,
  • Still juice

    nước ép tự nhiên chưa có ga,
  • Still less

    Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • Still life

    danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa:...
  • Still life photography

    chụp ảnh tĩnh vật,
  • Still picture

    hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television...
  • Still picture television programme

    chương trình bằng hình ảnh cố định,
  • Still pot

    nồi cất,
  • Still residue

    cặn nồi cất, bã chưng cất, cặn chưng cất,
  • Still room

    buồng chưng cất, Kỹ thuật chung: nồi chưng cất,
  • Still tide

    triều dừng, triều đứng, triều đứng,
  • Still upset

    vẫn còn buồn lắm lắm ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top