Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilling basin

Kỹ thuật chung

bể tiêu năng
stilling basin sill
ngưỡng bể tiêu năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stilling basin apron

    sân hố giảm sức,
  • Stilling basin sill

    ngưỡng bể tiêu năng, ngưỡng tiêu năng,
  • Stilling chamber

    buồng giảm súc,
  • Stilling column

    nhân ngực, nhân stilling,
  • Stilling device

    cơ cấu giảm sức, kết cấu giảm sức,
  • Stilling pit

    giếng giảm sức (đào trong đá nền),
  • Stilling pond

    hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
  • Stilling pool

    bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • Stilling tooth

    răng đáy bể tiêu năng (làm nhám), vấu đáy bể tiêu năng (làm nhám),
  • Stilling water

    nước đọng, nước đứng yên, nước tù,
  • Stilling well

    giếng tiêu năng,
  • Stilling works

    công trình tiêu năng,
  • Stillingia

    cây sồi stillingiasebifera,
  • Stillingia oil

    tinh dầu sôi,
  • Stillion

    như stilling,
  • Stillman

    Danh từ: người làm việc ở xưởng cất rượu, công nhân lò hơi,
  • Stillness

    / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness...
  • Stills

    ,
  • Stillson wrench

    chìa vặn đai ốc stillson,
  • Stilly

    / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top