Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop-logs

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

phai (cửa cống, cửa đập)

Kỹ thuật chung

đê quai

Xem thêm các từ khác

  • Stop-loss reinsurance

    tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • Stop-loss treaty

    thỏa thuận chặn đứng thua lỗ,
  • Stop-off

    Danh từ: sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi),
  • Stop-off lacquer

    sơn phủ, sơn bọc, sơn bọc, sơn phủ,
  • Stop-order

    Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),...
  • Stop-out price

    giá chung cuộc,
  • Stop-over

    như stop-off, nơi đỗ lại,
  • Stop-payment notice

    thông báo ngưng trả tiền,
  • Stop-press

    Tính từ: giờ chót, cuối cùng (tin), Danh từ: tin giờ chót, a stop-press...
  • Stop-start operation

    việc (điều khiển) đóng mở,
  • Stop-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) van khoá,
  • Stop-watch

    / 'stɔpwɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ bấm giờ (chạy đua),
  • Stop-work

    Danh từ: que (thanh) chặn, cơ cấu hãm đồng hồ, bãi công, đình công,
  • Stop (block)

    cái chặn, thiết bị hãm,
  • Stop (inertia) test

    sự thử quán tính (của tàu),
  • Stop aleak

    nút chỗ rò,
  • Stop an account

    chặn, phong tỏa một tài khỏan,
  • Stop and examine a ship

    dừng và kiểm tra tàu,
  • Stop arm

    thanh dừng, thanh hãm, đòn hãm,
  • Stop band

    băng (tần) dừng, dải chặn, dải loại bỏ, dải suy giảm, dải dừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top