- Từ điển Anh - Việt
Stop key
Xem thêm các từ khác
-
Stop lamp
đèn phanh, đèn phanh, led high-mount stop lamp, đèn phanh đi-ốt lắp trên cao -
Stop lamp or stop light
đèn ngừng xe, đèn thắng, -
Stop level
cần dừng, cần hãm, -
Stop lever
đòn dừng, tay gạt dừng, -
Stop light
Nghĩa chuyên ngành: đèn đỏ (giao thông), Nghĩa chuyên ngành: đèn thắng... -
Stop limit switch
thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình, -
Stop log
gỗ xúc chặn, thanh trám kẽ, -
Stop log gain
khe cửa nhai, khe cửa phai, rãnh nhai, -
Stop log groove
rãnh phải (của đập), -
Stop loop
chu trình dừng, vòng dừng, -
Stop loss
chặn đứng tổn thất, -
Stop lug
mỏ dừng (trong công tơ), mỏ hít, -
Stop machines
dừng máy, -
Stop motion
cơ cấu dừng, cơ cấu gián đoạn, cấu dừng, cấu nhả, -
Stop motion on creel
chuyển động dừng trên giá cọc sợi, -
Stop needle
kim ngừng, -
Stop note
dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại, -
Stop notice
thông báo đình chỉ, -
Stop number
số khẩu độ, khẩu số, -
Stop nut
ốc hãm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
