Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straw man

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người rơm, bù nhìn
Người làm chứng bội thệ
Kẻ vô danh tiểu tốt

Chuyên ngành

Kinh tế

người nộm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cover , empty suit , front , hollow man , man of straw , paper tiger

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top