Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streaky

Mục lục

/´stri:ki/

Thông dụng

Tính từ

Có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường sọc
streaky bacon
thịt lợn ba chỉ muối xông khói (tức là có những lớp mỡ và nạc)
Có vỉa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có đường sọc
có sọc
có vân

Kinh tế

có vạch không đều (màu của bơ)
có vệt
phần ngực của nửa con thịt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top