Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Street closed to traffic

Xây dựng

đường phố cấm giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Street corner

    góc đường,
  • Street cred

    như street credibility,
  • Street credibility

    danh từ, hình ảnh, phong cách.. hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp...
  • Street cries

    Danh từ số nhiều: tiếng rao hàng,
  • Street crossing

    ngã ba đường phố,
  • Street dealings

    giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài...
  • Street door

    cửa ở mặt đường phố,
  • Street elevation

    hình chiếu từ phía trướcnhà, sự nâng mặt phố,
  • Street floodlight

    đèn chiếu đường phố,
  • Street forms

    ván khuôn đường phố,
  • Street front

    mặt phố,
  • Street gutter

    mương hai bên đường phố,
  • Street inlet

    giếng (thu) nước mưa đường phố, miệng rãnh (trên đường phố), miệng cống,
  • Street lamp

    đèn trên đường phố,
  • Street light

    đèn trên đường phố,
  • Street lighting

    sự chiếu sáng đường phố, đèn đường,
  • Street lighting luminaire

    thiết bị chiếu sáng đường phố,
  • Street manhole

    lỗ cống đường phố,
  • Street market

    chợ trời, thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch), thị trường lề đường, thị trường ngoài phố, thị...
  • Street name

    tên mượn, tên người khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top