Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strickle

Mục lục

/strikl/

Thông dụng

Danh từ

Que gạt (đấu, thùng đong thóc)
Đá mài

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá mài
làm khuôn bằng dưỡng
gạt
gạt bằng

Kinh tế

nấu cô (đường)
xả đường non từ nồi nấu đường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top