Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strigilose

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có lông cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strigose

    / ´straigous /, Tính từ: (thực vật học) có lông cứng (lá...)
  • Strigous

    như strigose,
  • Strike

    / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi...
  • Strike-a-light

    Danh từ: cái bật lửa,
  • Strike-breaker

    Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại...
  • Strike-breaking

    Danh từ: hành động phá hoại của đình công,
  • Strike-committee

    Danh từ: uỷ ban lãnh đạo đình công,
  • Strike-off board

    bảng xóa được,
  • Strike-over

    Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
  • Strike-slip fault

    đứt gãy trượt ngang,
  • Strike-through

    gạch ngang qua,
  • Strike a balance

    tìm ra cách thỏa hiệp giữa...với
  • Strike a bargain

    đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • Strike a bargain (to..)

    đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • Strike action

    đình công, hành động bãi công, cuộc đình công, hành động bãi công, đình công,
  • Strike an agreement

    đi tới một thỏa thuận,
  • Strike an agreement (to..)

    đi tới một thỏa thuận,
  • Strike an average

    tính lấy số trung bình,
  • Strike an average (to...)

    tính lấy số trung bình,
  • Strike ballot

    cuộc bầu phiếu biểu quyết việc bãi công, cuộc đấu phiếu biểu quyết việc bãi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top