Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stringer

Mục lục

/´striηə/

Thông dụng

Danh từ

Phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo
Người lên dây đàn
Xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
Ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) string-board

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sống dọc
bilge stringer
sống dọc lườn tàu
stringer angle
góc sống dọc (đóng tàu)

Xây dựng

dầm đỡ cầu thang
dầm dọc (trong cầu)
dầm dọc phụ
giàn kéo mái
rầm (đỡ) cầu thang

Kỹ thuật chung

dầm cầu thang
center stringer
dầm cầu thang trung gian
continuous stringer
dầm cầu thang liên tục
cut stringer
dầm cầu thang lắp ghép
inner stringer
dầm cầu thang phía trong
straight stringer
dầm cầu thang thẳng
dầm đỡ
dầm dọc
là vẹt dài
thanh giằng
thanh kéo

Kinh tế

dùi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top