Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strip chart line recorder

Đo lường & điều khiển

máy ghi đường sơ đồ tuyến bay

Xem thêm các từ khác

  • Strip chart potentiometric recorder

    máy ghi băng biểu đồ,
  • Strip chart recorder

    máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ...
  • Strip charter

    hợp đồng thuê tàu chuyến,
  • Strip city

    thành phố dải,
  • Strip club

    Danh từ: câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y,
  • Strip coating

    lớp phủ bong, lớp phủ mẫu,
  • Strip coil

    cuộn dây băng,
  • Strip copper

    băng đồng, đồng dải,
  • Strip cutting out

    sự cắt bản, sự cắt băng, sự cắt panen,
  • Strip electrode

    điện cực trần, điện cực thanh,
  • Strip farming

    Danh từ: cách đánh mìn cạn,
  • Strip filling

    sự chất tải theo luống, sự độn đầy dải,
  • Strip floor

    sàn boong tàu, sàn boong tàu,
  • Strip flooring

    sự lát sàn (kiểu boong tàu),
  • Strip footing

    móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài
  • Strip formwork

    dỡ cốp pha, dỡ ván khuôn,
  • Strip foundation

    móng dải, móng băng, concrete strip foundation, móng băng bê tông, rectangular strip foundation with pad, móng băng chữ nhật có đế,...
  • Strip fuse

    cầu chì mỏng, thanh cầu chì, thanh cầu trì, cầu chì dạng tấm, cầu chì loại miếng mỏng, cầu trì mỏng, lá mỏng,
  • Strip gumming

    sự phết keo lên dải,
  • Strip heating

    sự sưởi kiểu cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top