Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strutting

Mục lục

/´strʌtiη/

Hóa học & vật liệu

hệ thanh tựa

Xây dựng

hệ cột
hệ thanh giằng (giũa các đầu sàn)
hệ thống giằng
sự chống đỡ (xà dọc mái)

Kỹ thuật chung

chống
strutting head
đầu chống
strutting head
thanh ngang chống
strutting piece
thanh chống chéo
giằng
hệ thanh giằng
sự giằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top