Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subartic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cận Bắc cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subase

    Toán & tin: cơ sở con,
  • Subassemble

    ráp cụm,
  • Subassembly

    / ¸sʌbə´sembli /, Danh từ: sự lắp ráp (máy) từng cụm, cụm lắp ráp, Cơ...
  • Subastragalar

    dưới xương sên,
  • Subastragalar amputation

    cắt cụt dưới xương sên,
  • Subastral

    / sʌb´æstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian,
  • Subastringent

    sự hỏng dần (về vị),
  • Subatloidean

    dưới đốt đội,
  • Subatmospheric pressure

    áp suất (khí) thấp,
  • Subatom

    / ,sʌb'ætəm /, Danh từ: hạ nguyên tử,
  • Subatomic

    / ¸sʌbə´tɔmik /, Tính từ: (thuộc) hạ nguyên tử; dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử,
  • Subatomic particle

    hạt hạ phân tử,
  • Subaudible

    Tính từ: (có tần số) dưới mức nghe được,
  • Subaudition

    / ¸sʌbɔ:´diʃən /, Danh từ: sự hiểu ngầm, Điều hiểu ngầm,
  • Subaural

    / sʌb´ɔ:rəl /, tính từ, (giải phẫu) dưới tai,
  • Subauricular

    dưới loa tai,
  • Subaverage

    Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • Subaxial

    Tính từ: dưới trục, Y học: dưới trục,
  • Subaxillary

    Tính từ: (giải phẫu) dưới nách, dưới nách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top