Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subcerebellar

Y học

dưới tiểu não

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subcerebral

    Tính từ: (giải phẫu) dưới não, dưới não,
  • Subchannel

    kênh con, kệnh phụ, kênh con, kênh con, kênh thứ,
  • Subchapter M

    tiểu mục m,
  • Subchapter S

    tiểu mục s,
  • Subcharter

    Ngoại động từ: thuê lại (tàu...), người thuê lại tàu, thuê lại (tàu của một người khác...
  • Subcharterer

    người thuê lại tàu,
  • Subchartering

    sự thuê lại tàu,
  • Subchloride

    clorua bazơ,
  • Subchordal

    dưới dây thanh,
  • Subchorionic

    dưới màng đệm,
  • Subchoroid dropsy

    tích dịch dướimạch mạc,
  • Subchoroidal

    dưới màng mạch,
  • Subchronic

    bánmạn tính, cận mãn tính, thời gian dài trung bình, thường được dùng để mô tả các nghiên cứu hoặc giai đoạn phơi nhiễm...
  • Subchronic Exposure

    phơi nhiễm cận mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc liên tục kéo dài xấp xỉ 10% cuộc đời một loài thực nghiệm, thường...
  • Subchronic disease

    bệnh bán mạn tính,
  • Subclass

    / ´sʌbkla:s /, Danh từ: (sinh vật học) phân lớp, Hóa học & vật liệu:...
  • Subclavian

    Tính từ: (giải phẫu) dưới xương đòn,
  • Subclavian artery

    động mạch dưới đòn,
  • Subclavian loop

    cuộn dưới đòn,
  • Subclavian nerve

    dây thần kinh dưới đòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top