Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subfoundation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nền (nhà)

Xây dựng

nền đất tường

Kỹ thuật chung

nền đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subframe

    Danh từ: khung sàn phụ; sườn khung phụ, sườn khung phụ (đỡ động cơ, hộp số..), khung con,...
  • Subfreezing

    Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • Subfreezing air

    không khí để kết đông (sản phẩm), không khí dưới điểm băng,
  • Subfreezing area

    vùng dưới kết đông,
  • Subfreezing temperature

    nhiệt độ dưới điểm băng, nhiệt độ dưới điểm băng (dưới 00c),
  • Subfrequency

    Danh từ: tần số phụ,
  • Subfrontal

    dưới thùy trán,
  • Subfunctor

    hàm tử con,
  • Subfusc

    / ´sʌbfʌsk /, Tính từ: xám xịt, tối màu (quần áo...), Danh từ: Áo...
  • Subfusk

    như subfusc,
  • Subgallate

    galat bazơ,
  • Subgelatinous

    Tính từ: gần như keo, hơi dính,
  • Subgemmal

    dưới chồi,
  • Subgene

    Danh từ: gen phụ,
  • Subgenus

    / sʌb´dʒi:nəs /, Danh từ: (sinh vật học) phân giống,
  • Subgeodesic

    đường thứ trắc địa,
  • Subgeotropic wind

    gió dưới địa chuyển (tốc độ gió nhỏ hơn tốc độ địa chuyển),
  • Subgerminal

    dưới mầm,
  • Subggregate

    tập con,
  • Subgingival

    dưới ô chảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top