Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subphylum

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) dưới ngành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subpial

    dưới màng nuôi,
  • Subpilose

    Tính từ: tựa lông,
  • Subpleural

    Tính từ: (giải phẫu) dưới màng phổi, dưới màng phổi,
  • Subplexal

    dưới đám rối,
  • Subplot

    / ´sʌb¸plɔt /, danh từ, Âm mưu phụ (trong kịch),
  • Subpoena

    / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed:...
  • Subpoint track

    đường vệ tinh, vết vệ tinh, vệt vệ tinh,
  • Subpolar

    Tính từ: cận cực, gần địa cực, (thiên văn học) dưới cực,
  • Subpontine

    dưới cầu não,
  • Subpool

    bộ nhớ con, bộ nhớ phụ,
  • Subpopliteal recess

    túi thanh mạc cơ kheo,
  • Subpopulation

    Danh từ: bộ phận cư dân nhận diện được,
  • Subport

    cảng phụ,
  • Subpotent

    Tính từ: Ít hiệu nghiệm (thuốc),
  • Subpower region

    vùng dưới mức công suất, vùng công suất không đầy,
  • Subprefect

    Danh từ: trưởng khu,
  • Subprefecture

    Danh từ: khu (đơn vị hành chính trong một quận),
  • Subpress

    máy ép nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top