Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subvertebral

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) dưới xương sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subvertical

    thanh trụ ở giàn tam giác, Tính từ: hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng,
  • Subvital

    Tính từ: gần chết; hấp hối, dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %),...
  • Subvitaminosis

    bệnh thiếu vitamin,
  • Subvitreous

    á thủy tinh, nửa thủy tinh,
  • Subvutical flow

    dòng cận tới hạn,
  • Subwaking

    nửa thức nửa ngủ,
  • Subwatershed

    Đường cận phân nước, vành đai địa hình lưu vực của một phụ lưu sông.
  • Subway

    / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube,...
  • Subway-type transformer

    máy biến áp kiểu chìm,
  • Subway station

    ga tàu điện ngầm,
  • Subway tunnel

    đường (hầm) xe điện ngầm,
  • Subworker

    thợ phụ,
  • Subworking group

    nhóm làm việc con,
  • Subzero

    / ¸sʌb´ziərou /, Tính từ: dưới số không (về nhiệt độ),
  • Subzero accommodation

    buồng lạnh ở nhiệt độ dưới 0 độ f (-17, 8 độ c),
  • Subzero engine oil

    dầu động cơ nhiệt độ thấp, dầu máy bay nhiệt độ thấp (dưới 53, 5),
  • Subzero holding room

    buồng bảo quản lạnh ở dưới 0 độ f (-17, 8 độ c),
  • Subzero quenching

    tôi cứng ở nhiệt độ dưới 0 độ f (-17, 8 độ c),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top