Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sulphocarbonate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sunphocacbonat

Kỹ thuật chung

sunfocacbonat

Xem thêm các từ khác

  • Sulphohalite

    sunfohalit,
  • Sulphohalogenated derivative

    dẫn xuất sunfuahalogen,
  • Sulpholane

    sunfolan, sunpholan (anh),
  • Sulpholene

    sunfolen (hóa dầu), sunpholen,
  • Sulphomucin

    sunfomixin,
  • Sulphomyxin

    loại kháng sinh tương tự như polymyxin b,
  • Sulphonamide

    (hoá học) xunfônamit (hợp chất (hoá học) dùng để giết các vi khuẩn), sunfonamit, sunphonamit, thuốc sulpha, ' s—lf”'dr—g, danh...
  • Sulphonate

    Danh từ: (hoá học) sunfonat, sunfonat, sunphonat,
  • Sulphonated

    được sunfonat hóa, sự sunphonat,
  • Sulphonated castor oil

    dầu thầu dầu sunfonat hóa,
  • Sulphonation

    sự sunfonat hóa, sunphonat hóa, sự sunfua hóa,
  • Sulphone

    sunfon, sunphon, nhóm thuốc có liên hệ mật thiết với các sulphonamide về cấu trúc và tác động trị liệu,
  • Sulphonic

    Danh từ: (hoá học) sunfonic, sulphonic acid, axit sunfonic
  • Sulphonic acid

    axit sunfonic,
  • Sulphonium

    Danh từ: (hoá học) sunfoni,
  • Sulphonyl

    sunphonyl, sunfonyl,
  • Sulphonylurea

    nhóm thuốc có nguồn gốc tứ sulphonamide,
  • Sulphosalt

    muối sunfo,
  • Sulphur

    / ´sʌlfə /, Danh từ: (hoá học) lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa...
  • Sulphur-bottom

    Danh từ: (động vật học) cá voi bụng vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top