Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sum of squares

Kinh tế

tổng bình phương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sum of vectors

    tổng các vectơ,
  • Sum on account

    số tiền trả góp, số tiền trả từng phần,
  • Sum owned

    số nợ có được, số nợ có quyền đòi,
  • Sum rule

    quy tắc cộng,
  • Sum storage

    cai tích lũy tổng, bộ lưu trữ tổng,
  • Sum total

    Danh từ: toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum, tổng số cuối cùng, Nghĩa...
  • Sumac

    / ´su:mæk /, Danh từ: (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối, lá cây muối phơi khô...
  • Sumach

    như sumac,
  • Sumerian

    Tính từ: thuộc xume; người xume; tiếng xume, Danh từ: người xume;...
  • Sumerible tainer gate dam

    đập cửa van quạt chìm,
  • Summability

    / sʌmə´biliti /, Toán & tin: (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích, absolute summability, (giải...
  • Summable

    khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • Summand

    Danh từ: lời tổng luận, số hạng,
  • Summarily

    Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • Summarisation

    như summarization,
  • Summarise

    như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • Summarist

    Danh từ: người tóm tắt, người tổng kết,
  • Summarization

    / ¸sʌmərai´zeiʃən /, danh từ, sự tóm tắt, sự tổng kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top