Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suppressor grid

Mục lục

Điện tử & viễn thông

lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử)
lưới triệt

Giải thích VN: Lưới thứ ba trong đèn điện tử ở giữa lưới chắn và dương cực để đưa các điện tử thứ cấp tở lại dương cực.

lưới triệt (nhiễu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top